|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2942 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3068 |
---|
005 | 202007151422 |
---|
008 | 040224s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400400 |
---|
035 | ##|a1083172001 |
---|
039 | |a20241130085051|bidtocn|c20200715142211|danhpt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.64|bCAC |
---|
090 | |a332.64|bCAC |
---|
110 | 2 |aỦy ban Chứng khoán Nhà nước. |
---|
245 | 10|aCách đọc bản cáo bạch :Người đầu tư chứng khoán khôn ngoan cần biết /|cUỷ ban Chứng khoán Nhà nước. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2000. |
---|
300 | |a47 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aĐầu tư chứng khoán|xBản cáo bạch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐầu tư chứng khoán. |
---|
653 | 0 |aBảo cáo bạch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001192-3 |
---|
890 | |a2|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001192
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.64 CAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001193
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.64 CAC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào