|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29426 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39630 |
---|
008 | 131022s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397869 |
---|
035 | |a1456397869 |
---|
039 | |a20241130173553|bidtocn|c20241130172649|didtocn|y20131022103927|ztult |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bMON |
---|
090 | |a843|bMON |
---|
100 | 1 |aMonfreid, Henry De. |
---|
245 | 10|aBí mật biển đỏ :|bTiểu thuyết /|cHenry De Monfreid ;Người dịch: Nguyễn Thế Công. |
---|
260 | |aHà Nội:|bVăn học,|c2002 |
---|
300 | |a559 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xVăn học hiện đại|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thế Công|eNgười dịch. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000054582 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054582
|
K. NN Pháp
|
|
843 MON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào