|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29428 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39632 |
---|
008 | 131022s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411511 |
---|
039 | |a20241203083317|bidtocn|c20131022105229|dhuongnt|y20131022105229|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a840.9|bDAH |
---|
090 | |a840.9|bDAH |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thị Hạnh. |
---|
245 | 10|aLịch sử văn học Pháp /|cĐặng Thị Hạnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThé̂ giới,|c1994- |
---|
300 | |av. <5 > :|bill. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aFrench literature|xHistory and criticism. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xĐánh giá|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xPhê bình văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐánh giá. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000053851 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053851
|
K. NN Pháp
|
|
840.9 DAH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào