|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2944 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3070 |
---|
005 | 201812170903 |
---|
008 | 040224s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410981 |
---|
035 | ##|a51244869 |
---|
039 | |a20241202134016|bidtocn|c20181217090316|dtult|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.9597|bLEC |
---|
090 | |a382.9597|bLEC |
---|
100 | 0 |aLê, Thành Châu. |
---|
245 | 10|aHỏi đáp về hiệp định thương mại Việt Mỹ /|cLê Thành Châu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2002. |
---|
300 | |a369 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aHiệp định thương mại|xHỏi đáp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHiệp định thương mại. |
---|
653 | 0 |aHỏi đáp. |
---|
653 | 0 |aThương mại. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003019 |
---|
890 | |a1|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003019
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382.9597 LEC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào