|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29444 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39649 |
---|
008 | 131022s1978 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2253010707 |
---|
035 | |a1456404437 |
---|
035 | ##|a1083192643 |
---|
039 | |a20241129132325|bidtocn|c20131022153732|dhuongnt|y20131022153732|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|bBAZ |
---|
090 | |a843|bBAZ |
---|
100 | 1 |aBazin, Hervé,|d1911-1996. |
---|
245 | 10|aChapeau bas :|bnouvelles /|cHervé Bazin. |
---|
260 | |aParis :|bÉditions du Seuil,|c1978. |
---|
300 | |a283 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|aFrench fiction. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000054389 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054389
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
843 BAZ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào