- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 343.73099 PEM
Nhan đề: Mass media law /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29447 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39652 |
---|
005 | 202101041124 |
---|
008 | 131022s2008 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073378824 |
---|
035 | |a1456368593 |
---|
035 | ##|a1083198248 |
---|
039 | |a20241208233956|bidtocn|c20210104112430|danhpt|y20131022155755|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a343.73099|bPEM |
---|
100 | 1 |aPember, Don R.,|d1939- |
---|
245 | 10|aMass media law /|cDon R Pember, Clay Calvert. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill College,|c2008 |
---|
300 | |axvii, 686 p. :|bill ;|c23 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ châu Á. |
---|
650 | 00|aPress law. |
---|
650 | 07|aTruyền thông đại chúng|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aMass media|xLaw and legislation|zUnited States. |
---|
653 | 0 |aTruyền thông đại chúng |
---|
653 | 0 |aLuật báo chí |
---|
700 | 1 |aCalvert, Clay. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000081394-6 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000081394
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
343.73099 PEM
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000081395
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
343.73099 PEM
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
000081396
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
343.73099 PEM
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|