- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 306.85 RIC
Nhan đề: Intimate relationships, marriages, and families /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29449 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39654 |
---|
005 | 202105121518 |
---|
008 | 131022s2008 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073528106 |
---|
035 | |a1456370014 |
---|
035 | ##|a1083170560 |
---|
039 | |a20241209002348|bidtocn|c20210512151828|dhuongnt|y20131022160538|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a306.85|bRIC |
---|
090 | |a306.85|bRIC |
---|
100 | 1 |aRice, F. Philip. |
---|
245 | 10|aIntimate relationships, marriages, and families /|cMary Kay DeGenova. |
---|
260 | |aBoston, MA :|bMcGraw Hill,|c2008 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. (chiefly col.) ;|c26 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ châu Á. |
---|
650 | 00|aFamily life education|zUnited States. |
---|
650 | 07|aHôn nhân|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aGia đình|xMối quan hệ gia đình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0|aHoa Kỳ |
---|
653 | 0|aGiáo dục |
---|
653 | 0|aĐời sống gia đình |
---|
700 | 1 |aStinnett, Nancy M. |
---|
700 | 1 |aStinnett, Nick. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075258 |
---|
890 | |a1|b27|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000075258
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
306.85 RIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|