• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 895.13 TUT
    Nhan đề: Tình hé môi sầu /

DDC 895.13
Tác giả CN Từ, Tốc.
Nhan đề Tình hé môi sầu / Từ Tốc ; Từ Du dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Hội nhà văn,2000.
Mô tả vật lý 540 tr. ;19 cm.
Tùng thư Văn học nước ngoài
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Tiểu thuyết-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Trung Quốc.
Từ khóa tự do Văn học nước ngoài.
Từ khóa tự do Tiểu thuyết.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Tác giả(bs) CN Từ, Du
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000001862-4
000 00000cam a2200000 a 4500
0012945
0021
0043071
008040224s2000 vm| vie
0091 0
035|a1456415854
035##|a77010139
039|a20241129095554|bidtocn|c20040224000000|dhuongnt|y20040224000000|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a895.13|bTUT
090|a895.13|bTUT
1000 |aTừ, Tốc.
24510|aTình hé môi sầu /|cTừ Tốc ; Từ Du dịch.
260|aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2000.
300|a540 tr. ;|c19 cm.
490|aVăn học nước ngoài
65017|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN.
6514|aTrung Quốc.
6530 |aVăn học nước ngoài.
6530 |aTiểu thuyết.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
7000 |aTừ, Du|edịch.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000001862-4
890|a3|b85|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000001862 TK_Tiếng Việt-VN 895.13 TUT Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000001863 TK_Tiếng Việt-VN 895.13 TUT Sách 2
3 000001864 TK_Tiếng Việt-VN 895.13 TUT Sách 3