|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2945 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3071 |
---|
008 | 040224s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415854 |
---|
035 | ##|a77010139 |
---|
039 | |a20241129095554|bidtocn|c20040224000000|dhuongnt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bTUT |
---|
090 | |a895.13|bTUT |
---|
100 | 0 |aTừ, Tốc. |
---|
245 | 10|aTình hé môi sầu /|cTừ Tốc ; Từ Du dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2000. |
---|
300 | |a540 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aVăn học nước ngoài |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aTừ, Du|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000001862-4 |
---|
890 | |a3|b85|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001862
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.13 TUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001863
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.13 TUT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000001864
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.13 TUT
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào