|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29467 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39672 |
---|
005 | 201811261608 |
---|
008 | 131023s1990 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2033300315 |
---|
035 | |a1456401154 |
---|
035 | ##|a23910150 |
---|
039 | |a20241129104229|bidtocn|c20181126160856|dtult|y20131023113554|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a442.03|bDUC |
---|
090 | |a442.03|bDUC |
---|
100 | 1 |aDuchesne, Alain. |
---|
245 | 13|aLa surprise :|bdictionnaire des sens perdus /|cAlain Duchesne, Thierry Leguay. |
---|
260 | |aParis :|bLarousse,|c1990. |
---|
300 | |a285 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xEtymology. |
---|
650 | 10|aFrench language|xObsolete words. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xTừ nguyên|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aEtymology. |
---|
653 | 0 |aTừ nguyên. |
---|
653 | 0 |aObsolete words. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
700 | 1 |aLeguay, Thierry. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000053852 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053852
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
442.03 DUC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào