|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29471 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39676 |
---|
008 | 131023s1973 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a14766651 |
---|
035 | ##|a1083196079 |
---|
039 | |a20241128112102|bidtocn|c20131023143527|dhuongnt|y20131023143527|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a330.973|bGAL |
---|
090 | |a330.973|bGAL |
---|
100 | 1 |aGalbraith, John Kenneth. |
---|
245 | 10|aEconomics and the public purpose /|cJohn Kenneth Galbraith. |
---|
260 | |aBoston, Houghton Mifflin,|c1973. |
---|
300 | |a321 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aKinh tế|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aChính sách kinh tế|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aUnited States|xEconomic conditions|y1961-1971. |
---|
650 | 10|aUnited States|xEconomic policy|y1971-1981. |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053842
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
330.973 GAL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào