|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29481 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39686 |
---|
005 | 202205250901 |
---|
008 | 220525s2010 xx fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782882534132 |
---|
035 | |a1456409353 |
---|
035 | ##|a729686519 |
---|
039 | |a20241130152835|bidtocn|c20220525090113|dhuongnt|y20131023160957|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a843|bLAL |
---|
090 | |a843|bLAL |
---|
100 | 1 |aLalande, Françoise. |
---|
245 | 13|aLa séduction des hommes tristes :|broman /|cFrançoise Lalande. |
---|
260 | |a[Bruxelles] :|bL. Wilquin,|c2010. |
---|
300 | |a139 p. :|bport. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aFrench literature|xRoman. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aRoman. |
---|
653 | 0 |aFrench literature. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000072959 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000072959
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
843 LAL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào