|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2949 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3075 |
---|
005 | 202007151631 |
---|
008 | 040224s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394699 |
---|
035 | ##|a69431103 |
---|
039 | |a20241129102422|bidtocn|c20200715163119|danhpt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.4|bSUS |
---|
090 | |a305.4|bSUS |
---|
100 | 0 |aSử, Uy Sinh. |
---|
245 | 10|aCẩm nang nhân sinh : Về phụ nữ /|cSử Uy Sinh bs; Đỗ Quyên dịch. |
---|
250 | |aTái bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2002. |
---|
300 | |a308 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aPhụ nữ|xNhân sinh quan|vCẩm nang|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhân sinh quan. |
---|
653 | 0 |aCẩm nang. |
---|
653 | 0 |aPhụ nữ. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Quyên|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002928-9 |
---|
890 | |a2|b61|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002928
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
305.4 SUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000002929
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
305.4 SUS
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào