|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29500 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39705 |
---|
008 | 131025s2002 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2764401442 |
---|
035 | |a1456392792 |
---|
039 | |a20241201162656|bidtocn|c20131025110445|dhuongnt|y20131025110445|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|bBOU |
---|
090 | |a843|bBOU |
---|
100 | 1 |aBoulet, Tania. |
---|
245 | 14|aLes naufrages d Isabelle /|cTania Boulet. |
---|
260 | |aMontréal :|bQuébec Amérique,|c2002. |
---|
300 | |a207 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 00|aBereavement. |
---|
650 | 00|aLove stories. |
---|
650 | 00|aHistoires d amour. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xKhoa học viễn tưởng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBereavement. |
---|
653 | 0 |aKhoa học viễn tưởng. |
---|
653 | 0 |aLove stories. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
653 | 0 |aHistoires d amour. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000072981 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000072981
|
K. NN Pháp
|
843 BOU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào