- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 PET
Nhan đề: Marketing management :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29505 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39710 |
---|
005 | 202105060846 |
---|
008 | 131025s2009 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073381138 |
---|
035 | |a1456368594 |
---|
035 | ##|a1083189181 |
---|
039 | |a20241209112916|bidtocn|c20210506084625|danhpt|y20131025140912|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.8|bPET |
---|
100 | 1 |aPeter, J. Paul. |
---|
245 | 10|aMarketing management :|bknowledge and skills /|cJ Paul Peter, James H Donnelly. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Irwin,|c2009 |
---|
300 | |axvii, 782 p. :|bill. (some col.), col. map ;|c26 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ châu Á. |
---|
650 | 00|aMarketing management |
---|
650 | 10|aMarketing|xManagement.|vCase studies |
---|
650 | 17|aTiếp thị|xQuản lí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075283 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000075283
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.8 PET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|