|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29506 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39711 |
---|
005 | 202205250904 |
---|
008 | 220525s2011 xx fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782874280672 |
---|
035 | ##|a753293538 |
---|
039 | |a20220525090422|bhuongnt|c20131025144309|dhuongnt|y20131025144309|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a790|bTHE |
---|
090 | |a790|bTHE |
---|
245 | 13|aLe théâtre en sa ville :|bThéâtre de la ville, Paris. |
---|
260 | |aBruxelles :|bAlternatives théâtrales,|c2011. |
---|
300 | |a88 p. :|bill. (chiefly col.) ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aTheater and society. |
---|
650 | 00|aThéâtre de la ville (Paris, France). |
---|
650 | 00|aCities and towns. |
---|
650 | 07|aXã hội|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aNhà hát|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTheater and society. |
---|
653 | 0 |aThéâtre de la ville (Paris, France) |
---|
653 | 0 |aCities and towns. |
---|
653 | 0 |aNhà hát. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000074096-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000074096
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
790 THE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000074097
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
790 THE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào