|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29510 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39715 |
---|
008 | 131025s1993 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2216017841 |
---|
035 | |a1456386260 |
---|
035 | ##|a1083169949 |
---|
039 | |a20241129155844|bidtocn|c20131025152512|dhuongnt|y20131025152512|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a330|bECO |
---|
090 | |a330|bECO |
---|
245 | 00|aEconomie :|b1re STT. |
---|
260 | |aParis :|bFoucher,|c1993. |
---|
300 | |a191 p. :|bill., couv. ill. en coul. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aDeuxième cycle. |
---|
650 | 07|aSách giáo khoa|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aKinh tế chính trị|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aÉconomie politique|xManuels d enseignement secondaire. |
---|
653 | 0 |aSách giáo khoa. |
---|
653 | 0 |aKinh tế chính trị. |
---|
653 | 0 |aÉconomie politique. |
---|
653 | 0 |aDeuxième cycle. |
---|
653 | 0 |aManuels d enseignement secondaire. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000074092 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000074092
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
330 ECO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào