|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29519 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39725 |
---|
005 | 202205250907 |
---|
008 | 220525s2003 xx fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2804607178 |
---|
035 | |a1456397209 |
---|
035 | ##|a51816449 |
---|
039 | |a20241201144048|bidtocn|c20220525090654|dhuongnt|y20131026130821|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a843.912|bBAJ |
---|
090 | |a843.912|bBAJ |
---|
100 | 1 |aBajomée, Danielle. |
---|
245 | 10|aSimenon :|bune légende du XXe siècle /|cDanielle Bajomée; Dick Tomasovic. |
---|
260 | |aTournai :|bRenaissance du livre,|c2003. |
---|
300 | |a184, [3] p. :|bill. (some col.) ;|c29 cm. |
---|
650 | 10|aLiterature|xCriticism|y20th century. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xPhê bình văn học|yThế kỉ 20|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThế kỉ 20. |
---|
653 | 0 |aCriticism. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
653 | 0 |aLiterature. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
700 | 1 |aTomasovic, Dick. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000074111 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000074111
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
843.912 BAJ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào