|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2952 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3078 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409465 |
---|
035 | ##|a1083168412 |
---|
039 | |a20241202133921|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.0952|bNGT |
---|
090 | |a338.0952|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh Tú. |
---|
110 | 2 |aViện nghiên cứu quản lý kinh tế Trung Ương. |
---|
245 | 10|aChính sách công nghiệp và các công cụ chính sách công nghiệp :|bKinh nghiệm của Nhật Bản và bài học rút ra cho công nghiệp hoá Việt Nam /|cNguyễn Minh Tú, Vũ Xuân Nguyệt Hồng chủ biên ; Viện nghiên cứu và quản lý kinh tế trung ương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2001. |
---|
300 | |a242 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aCông nghiệp hoá|xChính sách|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp hoá. |
---|
653 | 0 |aChính sách. |
---|
700 | 0 |aVũ, Xuân Nguyệt Hồng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000488, 000003278 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000488
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.0952 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003278
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.0952 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào