DDC
| 338.7 |
Tác giả CN
| Guy, Donnay. |
Nhan đề
| René Harvent / Guy Donnay; René Harvent; Centre de Création artistique de la Ville de Mons. |
Thông tin xuất bản
| [Mons] :ntre de création artistique de Mons,1988. |
Mô tả vật lý
| 111 p. |
Thuật ngữ chủ đề
| Harvent, René. |
Thuật ngữ chủ đề
| Danh mục-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Danh mục. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000074109 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29520 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39726 |
---|
008 | 131026s1988 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392398 |
---|
035 | ##|a80570027 |
---|
039 | |a20241129100201|bidtocn|c20131026132541|dhuongnt|y20131026132541|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a338.7|bGUY |
---|
090 | |a338.7|bGUY |
---|
100 | 1 |aGuy, Donnay. |
---|
245 | 10|aRené Harvent /|cGuy Donnay; René Harvent; Centre de Création artistique de la Ville de Mons. |
---|
260 | |a[Mons] :|bntre de création artistique de Mons,|c1988. |
---|
300 | |a111 p. |
---|
650 | 00|aHarvent, René. |
---|
650 | 07|aDanh mục|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDanh mục. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000074109 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000074109
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
338.7 GUY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào