|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29530 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39736 |
---|
008 | 131026s1976 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2213004137 |
---|
035 | |a1456392806 |
---|
035 | ##|a2348250 |
---|
039 | |a20241202170827|bidtocn|c20131026154337|dhuongnt|y20131026154337|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a920|bGAY |
---|
090 | |a920|bGAY |
---|
100 | 1 |aGayet, Robert Lacour. |
---|
245 | 10|aHistoire des Etats-Unis /|cRobert Lacour-Gayet. |
---|
260 | |aParis :|bFayard,|c1976-1982. |
---|
300 | |a4 v. ;|c22 cm + 4 cartes pliées. |
---|
650 | 07|aLịch sử|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aEtats-Unis|xHistoire. |
---|
651 | 4|aHoa kỳ. |
---|
653 | 0 |aEtats-Unis. |
---|
653 | 0 |aHistoire. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000054497 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054497
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
920 GAY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào