|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29549 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39755 |
---|
008 | 131028s1989 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a201015228X |
---|
035 | |a1456393807 |
---|
039 | |a20241130092127|bidtocn|c20131028144257|dhuongnt|y20131028144257|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a407|bBER |
---|
090 | |a407|bBER |
---|
100 | 1 |aBertocchini, Paola. |
---|
245 | 10|aManuel d autoformation :|bA l usage des professeurs de langues à partir d extraits de la revue "Le français dans le monde" /|cPaola Bertocchini; Edvige Costanzo. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c1989. |
---|
650 | 00|aFrench language. |
---|
650 | 07|aGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching. |
---|
650 | 10|aLanguage teachers|xTraining of. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ hiện đại|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLanguage and languages. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ hiện đại. |
---|
653 | 0 |aLanguage teachers. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aCostanzo, Edvige. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000072792 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072792
|
K. NN Pháp
|
|
407 BER
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào