DDC
| 641.59731 |
Tác giả CN
| Vũ, Bằng. |
Nhan đề
| Miếng ngon Hà Nội / Vũ Bằng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Văn hoá thông tin,2000. |
Mô tả vật lý
| 204 tr. ;19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ẩm thực-Hà Nội-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội. |
Từ khóa tự do
| Ẩm thực. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000001823 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000001822, 000002101 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2955 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3081 |
---|
005 | 202004162056 |
---|
008 | 040224s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415123 |
---|
035 | ##|a45761351 |
---|
039 | |a20241130095922|bidtocn|c20200416205647|dtult|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641.59731|bVUB |
---|
100 | 0 |aVũ, Bằng. |
---|
245 | 10|aMiếng ngon Hà Nội /|cVũ Bằng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hoá thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a204 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aẨm thực|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000001823 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001822, 000002101 |
---|
890 | |a3|b148|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001822
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
641.013 VUB
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000002101
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
641.59731 VUB
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000001823
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
641.59731 VUB
|
Sách
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào