|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29553 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39759 |
---|
008 | 131028s1973 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2040162208 |
---|
035 | |a1456411776 |
---|
035 | |a1456411776 |
---|
035 | |a1456411776 |
---|
039 | |a20241129102133|bidtocn|c20241129101805|didtocn|y20131028153851|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a840.91|bLAG |
---|
090 | |a840.91|bLAG |
---|
100 | 1 |aLagarde, André. |
---|
245 | 10|aXXe siècle /|cAndré Lagarde; Laurent Michard. |
---|
260 | |aParis :|bBordas,|c[1973] |
---|
300 | |a704 p. : |billus. (part col.) ;|c22 cm. |
---|
650 | 10|aFrench literature|y20th century|xHistory and criticism. |
---|
650 | 10|aFrench literature|y20th century. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xPhê bình văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHistory and criticism. |
---|
653 | 0 |aFrench literature. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000072783 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072783
|
K. NN Pháp
|
|
840.91 LAG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào