|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29559 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39765 |
---|
005 | 202102041529 |
---|
008 | 131029s1989 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2033300285 |
---|
035 | ##|a25235062 |
---|
039 | |a20210204152916|bmaipt|c20210202135749|dmaipt|y20131029103723|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a443|bRHE |
---|
100 | 1 |aRheims, Maurice. |
---|
245 | 14|aLes mots sauvages :dictionnaire des mots inconnus des dictionnaires :|bécrivains des 19e et 20e siècles /|cMaurice Rheims. |
---|
260 | |aParis :|bLarousse,|c1989 |
---|
300 | |a359 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aDictionaries|xHistory |
---|
650 | 10|aFrench language|xNew words |
---|
650 | 10|aFrench language|xVocabulary |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aNew words |
---|
653 | 0 |aVocabulary |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aDictionaries |
---|
653 | 0 |aFrench language |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000053585 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114441 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053585
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443 RHE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000114441
|
K. NN Pháp
|
|
443 RHE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào