- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 808.042 HAC
Nhan đề: A Writer's Reference /
DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Hacker, Diana. |
Nhan đề
| A Writer's Reference / Diana Hacker; Nancy Sommers, Tom Jehn, Jane Rosenzweig. |
Lần xuất bản
| 6th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston :Bedford/St. Martins,2007 |
Mô tả vật lý
| 508, 34, 57 p. :col. ill. ;22 cm. |
Phụ chú
| Sách Quĩ Châu Á. |
Thuật ngữ chủ đề
| Report writing-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Rhetoric-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Tu từ-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng viết-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Ngữ pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tu từ học |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000075363 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29568 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39774 |
---|
005 | 202105251219 |
---|
008 | 131029s2007 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780312664763 |
---|
035 | |a219785760 |
---|
035 | ##|a1083172323 |
---|
039 | |a20241208233718|bidtocn|c20210525121950|danhpt|y20131029164005|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a808.042|bHAC |
---|
100 | 1 |aHacker, Diana. |
---|
245 | 12|aA Writer's Reference / |cDiana Hacker; Nancy Sommers, Tom Jehn, Jane Rosenzweig. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bBedford/St. Martins,|c2007 |
---|
300 | |a508, 34, 57 p. :|bcol. ill. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aSách Quĩ Châu Á. |
---|
504 | |aWith Writing About Literature With 2009 Mla and 2010 Apa Updates |
---|
650 | 00|aReport writing|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTu từ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTu từ học |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075363 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000075363
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.042 HAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|