|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2957 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3083 |
---|
008 | 040224s2002 vn| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418236 |
---|
035 | ##|a58958994 |
---|
039 | |a20241201150930|bidtocn|c20040224000000|dhuongnt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a001.94|bKIL |
---|
090 | |a001.94|bKIL |
---|
100 | 0 |aKinh, Văn Lý. |
---|
245 | 10|a109 hiện tượng bí ẩn trên thế giới /|cKính Vạn Lý ; Phạm Bá dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2002. |
---|
300 | |a487 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTri thức|xHiện tượng bí ân|xNhân loại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHiện tượng bí ẩn. |
---|
653 | 0 |aTri thức. |
---|
653 | 0 |aNhân loại. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Bá|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000175 |
---|
890 | |a1|b71|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000175
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
001.94 KIL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào