|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29573 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39779 |
---|
008 | 131030s2001 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2070408507 |
---|
035 | |a1456382068 |
---|
039 | |a20241202153337|bidtocn|c20131030125640|dhuongnt|y20131030125640|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843.912|bSAI |
---|
090 | |a843.912|bSAI |
---|
100 | 1 |aSaint-Exupéry, Antoine de. |
---|
245 | 13|aLe petit prince /|cAntoine de Saint-Exupéry. |
---|
260 | |aFlammarion,|c2001. |
---|
300 | |a[1 v.] |
---|
650 | 00|aFrench literature. |
---|
650 | 00|aChildren s stories|zFrench. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aFrench literature. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
653 | 0 |aChildren s stories. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000075791 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075791
|
K. NN Pháp
|
|
843.912 SAI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào