|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29579 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39785 |
---|
005 | 202004171120 |
---|
008 | 131030s2009 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780077389208 |
---|
035 | |a456179600 |
---|
035 | ##|a456179600 |
---|
039 | |a20241209092135|bidtocn|c20200417112059|dthuvt|y20131030153701|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a808.042|bMAI |
---|
090 | |a808.042|bMAI |
---|
100 | 1 |aMaimon, Elaine. |
---|
245 | 10|aBrief Mcgraw-hill Handbook Revised Mla Update /|cElaine Maimon, Janice Peritz, Kathleen Yancey. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Humanities Social,|c2009. |
---|
300 | |a557 p. ;|c21 cm, |
---|
500 | |aSách quĩ châu Á, |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|vsổ tay|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aSổ tay. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
700 | 1 |aPeritz, Janice. |
---|
700 | 1 |aYancey, Kathleen. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075485 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075485
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 MAI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|