|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29580 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39786 |
---|
005 | 202310120955 |
---|
008 | 131030s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003466 |
---|
035 | ##|a898086228 |
---|
039 | |a20231012095547|bmaipt|c20131030155154|dhuongnt|y20131030155154|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.509597|bHOL |
---|
100 | 0 |aHoàng, Tương Lai. |
---|
245 | 10|aHát quan làng trong đám cưới người Tày ở Yên Bái /|cHoàng Tương Lai. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a249 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|zYên Bái|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aYên Bái. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075455 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075455
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
392.509597 HOL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào