|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29582 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39788 |
---|
008 | 131030s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049306020 |
---|
035 | |a1456404927 |
---|
035 | ##|a1023479407 |
---|
039 | |a20241201160422|bidtocn|c20131030161720|dhuongnt|y20131030161720|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bTRL |
---|
090 | |a398.09597|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Gia Linh. |
---|
245 | 10|aTục Hèm kiêng kỵ dân gian Việt Nam /|cTrần Gia Linh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2013. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 14|aVăn hóa dân gian|xTục Hèm|xKiêng kỵ|zViệt Nam. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aKiêng kỵ. |
---|
653 | 0 |aTục Hèm kiêng kỵ. |
---|
653 | 0 |aTục Hèm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075457 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075457
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.09597 TRL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào