- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 346.7307 BRO
Nhan đề: Business law /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29583 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39789 |
---|
005 | 202101051416 |
---|
008 | 131030s2009 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073527291 |
---|
035 | |a310391828 |
---|
035 | |a310391828 |
---|
035 | ##|a310391828 |
---|
039 | |a20241125215545|bidtocn|c20241125215055|didtocn|y20131030162629|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a346.7307|bBRO |
---|
100 | 1 |aBrowne, M Neil |
---|
245 | 10|aBusiness law /|cM Neil Browne, Nancy K Kubasek. |
---|
260 | |aBoston, Mass; Toronto :|bMcGraw Hill Higher Education,|c2009 |
---|
300 | |a580 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aLuật thương mại|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aCommercial law|zUnited States. |
---|
653 | 0 |aLuật thương mại |
---|
700 | 1 |aKubasek, Nancy K. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075373 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000075373
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
346.7307 BRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|