|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29584 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39790 |
---|
005 | 202310180933 |
---|
008 | 131030s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049305962 |
---|
035 | |a1456412214 |
---|
035 | |a1456412214 |
---|
035 | ##|a893689595 |
---|
039 | |a20241203160757|bidtocn|c20241129094847|didtocn|y20131030163104|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bBUK |
---|
100 | 0 |aBùi, Quốc Khánh. |
---|
245 | 10|aTri thức dân gian trong canh tác cây lúa nước của người Pa Dí ở Lào Cai /|cBùi Quốc Khánh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2013. |
---|
300 | |a183 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aCanh tác|xCây lúa nước|xNgười Pa Dí|zLào Cai|zViệt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xTri thức dân gian|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aLào Cai. |
---|
653 | 0 |aTri thức dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aCanh tác. |
---|
653 | 0 |aCây lúa nước. |
---|
653 | 0 |aNgười Pa Dí. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075460 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075460
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 BUK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào