|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29586 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39792 |
---|
005 | 202105241005 |
---|
008 | 131030s2008 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780312446246 |
---|
035 | |a1456369612 |
---|
035 | ##|a1083168630 |
---|
039 | |a20241208224544|bidtocn|c20210524100556|danhpt|y20131030170719|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a808.042|220|bAXE |
---|
100 | 1 |aAxelrod, Rise B. |
---|
245 | 14|aThe St. Martin's guide to writing /|cRise B. Axelrod, Charles R. Cooper. |
---|
246 | 3 |aSaint Martin's guide to writing. |
---|
250 | |a8rd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bSt. Martin's Press,|c2008 |
---|
300 | |axxviii, 779 p. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTu từ học|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTu từ |
---|
700 | 1 |aCooper, Charles R.|q(Charles Raymond),|d1934- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075376 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075376
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 AXE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|