|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29599 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39805 |
---|
005 | 202006050840 |
---|
008 | 131031s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003428 |
---|
035 | |a1456376010 |
---|
035 | ##|a894711127 |
---|
039 | |a20241130172258|bidtocn|c20200605084044|dhuongnt|y20131031104110|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bCHL |
---|
090 | |a398.209597|bCHL |
---|
100 | 0 |aChảo, Văn Lâm. |
---|
245 | 10|aThơ ca hôn lễ người Dao đỏ ở Lào Cai /|cChảo Văn Lâm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a198 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 07|aPhong tục tập quán|xHôn lễ|xNgười Dao đỏ|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aVăn hóa dân gian|vThơ ca|zLào Cai|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aLào Cai. |
---|
653 | 0 |aNgười Dao đỏ. |
---|
653 | 0 |aThơ ca. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000075420 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075420
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 CHL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào