|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29600 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39806 |
---|
005 | 202205250915 |
---|
008 | 220525s1996 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390565 |
---|
035 | ##|a1083193823 |
---|
039 | |a20241202114612|bidtocn|c20220525091548|dhuongnt|y20131031104951|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a920.0092|bMAG |
---|
090 | |a920.0092|bMAG |
---|
100 | 1 |aMagnan, Jean-Marie. |
---|
245 | 13|aLe nouveau nouveau monde d Yves Berger /|cJean-Marie Magnan. |
---|
260 | |aMarseille :|bSud,|c1996. |
---|
300 | |a227 S. :|bill. |
---|
650 | 00|aAufsatzsammlung. |
---|
650 | 00|aBerger, Yves. |
---|
650 | 07|aNhân vật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aAufsatzsammlung. |
---|
653 | 0 |aBerger, Yves. |
---|
653 | 0 |aNhân vật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000054538 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054538
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
920.0092 MAG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào