|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29601 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39807 |
---|
005 | 202006041504 |
---|
008 | 131031s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003602 |
---|
035 | |a1456410300 |
---|
035 | ##|a895004045 |
---|
039 | |a20241130113610|bidtocn|c20200604150454|dhuongnt|y20131031105542|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.509597|bNGH |
---|
090 | |a392.509597|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Mạnh Hùng. |
---|
245 | 10|aLễ cưới người Dao Nga Hoàng /|cNguyễn Mạnh Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a239 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aLễ cưới|xNgười Dao|zYên Bái|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aYên Bái. |
---|
653 | 0 |aLễ cưới. |
---|
653 | 0 |aNgười Dao. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000075419 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075419
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
392.509597 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào