|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29606 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39812 |
---|
008 | 131031s2008 fr| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403402 |
---|
039 | |a20241202105618|bidtocn|c20131031150304|dhuongnt|y20131031150304|zanhpt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGH |
---|
090 | |a895.9223|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thu Hiền. |
---|
245 | 10|aNouvelles de Hanoï =|bKý ức Hà Nội :tryện ngắn /|cThị Thu Hiền Nguyễn; Centre culturel français (Hanoi, Vietnam); Association Coup de pouce Vietnam.; et al |
---|
260 | |aHanoii :|bEd. Thế Giới,|c2008. |
---|
300 | |a129, 135 p. ; : |bill. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aShort stories|zVietnamese (French). |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVietnamese (French). |
---|
653 | 0 |aShort stories. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000053548 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053548
|
K. NN Pháp
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào