|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29607 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39813 |
---|
005 | 202310120958 |
---|
008 | 131031s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003879 |
---|
035 | |a1456396329 |
---|
035 | ##|a893633268 |
---|
039 | |a20241129094444|bidtocn|c20231012095829|dmaipt|y20131031150348|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.309597|bDOQ |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Trúc Quỳnh. |
---|
245 | 10|aNgôi nhà truyền thống người Hmông xã Bản Phố, huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai /|cĐoàn Trúc Quỳnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a171 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 14|aPhong tục|xNhà truyền thống|xNgười Hmông|zBắc Hà|zLào Cai|zViệt Nam. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aLào Cai. |
---|
651 | 4|aBắc Hà. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aNgười Hmông. |
---|
653 | 0 |aNhà truyền thống. |
---|
653 | 0 |aNhà. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075453 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075453
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
392.309597 DOQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào