|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2961 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3087 |
---|
008 | 040218s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398814 |
---|
035 | ##|a48801664 |
---|
039 | |a20241202153124|bidtocn|c20040218000000|dhueltt|y20040218000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bDIC |
---|
090 | |a823|bDIC |
---|
100 | 1 |aDickens, Charles. |
---|
245 | 10|aThời gian khổ /|cCharles Dickens ; Phạm Thuỷ Ba dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2001. |
---|
300 | |a556 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thuỷ Ba|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000001167-9 |
---|
890 | |a3|b120|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001167
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
823 DIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001168
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
823 DIC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000001169
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
823 DIC
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào