- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 398.809597 QUM
Nhan đề: Đồng Dao Thái - Nghệ An /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29611 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39817 |
---|
005 | 202006150759 |
---|
008 | 131031s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003749 |
---|
035 | |a1456375338 |
---|
035 | ##|a900478463 |
---|
039 | |a20241130174935|bidtocn|c20200615075941|dhuongnt|y20131031153038|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bQUM |
---|
090 | |a398.809597|bQUM |
---|
100 | 0 |aQuán, Vi Miên. |
---|
245 | 10|aĐồng Dao Thái - Nghệ An /|cQuán Vi Miên, Bùi Thị Đào sưu tầm, dịch và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a208 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 14|aĐồng dao|xDân tộc Thái|zNghệ An|zViệt Nam. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aNghệ An. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái. |
---|
653 | 0 |aĐồng dao. |
---|
700 | 0 |aBùi, Thị Đào|esưu tầm, dịch và giới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000075421 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000075421
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
398.809597 QUM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|