- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 809 BUT
Nhan đề: Patrick Modiano /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29625 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39831 |
---|
008 | 131101s2008 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782845972995 |
---|
035 | |a1456385516 |
---|
035 | ##|a1083197593 |
---|
039 | |a20241130111959|bidtocn|c20131101093852|dhuongnt|y20131101093852|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a809|bBUT |
---|
090 | |a809|bBUT |
---|
100 | 1 |aButaud, Nadia. |
---|
245 | 10|aPatrick Modiano /|cNadia Butaud; Patrick Modiano; Jacques Chancel. |
---|
260 | |aParis :Textuel :Culturesfrance ; : |bBry-sur-Marne :, |cINA, 2008. |
---|
300 | |a141 pages :|billustrations (some color), portraits ;|c21 cm + 1 audio disc (digital : 4 3/4 in.). |
---|
650 | 10|aModiano, Patrick|y1945|xCriticism and interpretation. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xPhê bình văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCriticism and interpretation. |
---|
653 | 0 |aAuthors. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
700 | 1 |aButaud, Nadia,|d1979- |
---|
700 | 1 |aChancel, Jacques. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000054455 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054455
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
809 BUT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|