DDC
| 500 |
Nhan đề
| Những hạt giống khoa học 7 : Cho giáo viên và phụ huynh / Marc Rabaud, Ghislaine Dehaene-Lambertz, Chun-wei Yuan... ; Chủ biên: Marc Jamous... ; Đinh Ngọc Lân dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2011. |
Mô tả vật lý
| 171 tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu những kiến thức khoa học về sự phát sinh các hình dạng, bộ não, các trạng thái của nước, thám hiểm sao hoả, phỏng sinh học, tính ổn định của các công trình xây dựng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học tự nhiên-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Khoa học tự nhiên. |
Tác giả(bs) CN
| Chun-wei, Yuan. |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Lân người dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Costard, François-. |
Tác giả(bs) CN
| Dehaene-Lambertz, Ghislaine- |
Tác giả(bs) CN
| Guillot, Agnès-. |
Tác giả(bs) CN
| Jamous, Marc chủ biên. |
Tác giả(bs) CN
| Rabaud, Marc. |
Tác giả(bs) CN
| Saltiel, Edith. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000073403, 000075759 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29626 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39832 |
---|
008 | 131101s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403285 |
---|
035 | ##|a1083173088 |
---|
039 | |a20241130112041|bidtocn|c20131101095223|dhuongnt|y20131101095223|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a500|bNHU |
---|
090 | |a500|bNHU |
---|
245 | 00|aNhững hạt giống khoa học 7 :|bCho giáo viên và phụ huynh /|cMarc Rabaud, Ghislaine Dehaene-Lambertz, Chun-wei Yuan... ; Chủ biên: Marc Jamous... ; Đinh Ngọc Lân dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2011. |
---|
300 | |a171 tr. :|bminh hoạ ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu những kiến thức khoa học về sự phát sinh các hình dạng, bộ não, các trạng thái của nước, thám hiểm sao hoả, phỏng sinh học, tính ổn định của các công trình xây dựng. |
---|
650 | 07|aKhoa học tự nhiên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học tự nhiên. |
---|
700 | 0 |aChun-wei, Yuan. |
---|
700 | 0 |aĐinh, Ngọc Lân|engười dịch. |
---|
700 | 1 |aCostard, François-. |
---|
700 | 1 |aDehaene-Lambertz, Ghislaine- |
---|
700 | 1 |aGuillot, Agnès-. |
---|
700 | 1 |aJamous, Marc|echủ biên. |
---|
700 | 1 |aRabaud, Marc. |
---|
700 | 1 |aSaltiel, Edith. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000073403, 000075759 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073403
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
500 NHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000075759
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
500 NHU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|