|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29636 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39842 |
---|
005 | 202310161123 |
---|
008 | 131101s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049306136 |
---|
035 | |a1456397773 |
---|
035 | ##|a895693525 |
---|
039 | |a20241129100249|bidtocn|c20231016112358|dmaipt|y20131101112238|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Liên. |
---|
245 | 10|aKhảo sát văn hóa truyền thống Mường Đủ /|cTrần Thị Liên, Nguyễn Hữu Kên. |
---|
260 | |aHà nội :|bThời đại,|c2013. |
---|
300 | |a175 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 14|aVăn hóa dân gian|xVăn hóa truyền thống|xKhảo sát văn hóa|zThanh Hóa|zViệt Nam. |
---|
651 | 4|aThanh Hóa. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aKhảo sát văn hóa. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa truyền thống. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Kên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075441 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075441
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 TRL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào