|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29638 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39844 |
---|
005 | 202401181554 |
---|
008 | 131101s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049305849 |
---|
035 | |a1456399078 |
---|
035 | ##|a1023476833 |
---|
039 | |a20241202151841|bidtocn|c20240118155435|dmaipt|y20131101112718|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.309597|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hữu Hiếu. |
---|
245 | 10|aNghề cá Đồng Tháp Mười năm xưa /|cNguyễn Hữu Hiếu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2013. |
---|
300 | |a153 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 14|aNghề cá|zĐồng Tháp Mười|zViệt Nam. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aĐồng Tháp Mười. |
---|
653 | 0 |aNghề cá. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075462 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000075462
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.309597 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào