|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29645 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39851 |
---|
008 | 131101s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049022173 |
---|
035 | |a1456379673 |
---|
035 | ##|a1023456086 |
---|
039 | |a20241130092443|bidtocn|c20131101144741|dhuongnt|y20131101144741|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNGH |
---|
090 | |a398.209597|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Huế. |
---|
245 | 10|aThần thoại các dân tộc thiểu số Việt Nam :|bQuyển 2 /|cNguyễn Thị Huế. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2013. |
---|
300 | |a455 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xDân tộc thiểu số|vThần thoại|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aThần thoại. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aThần thoại Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075412 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075412
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào