- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 394.109597 HOV
Nhan đề: Ẩm thực đất Quảng /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29646 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39852 |
---|
005 | 202202090957 |
---|
008 | 131101s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045004043 |
---|
035 | |a1456407548 |
---|
035 | ##|a895686351 |
---|
039 | |a20241129133212|bidtocn|c20220209095749|dhuongnt|y20131101145828|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.109597|bHOV |
---|
100 | 0 |aHoàng, Hương Việt. |
---|
245 | 10|aẨm thực đất Quảng /|cHoàng Hương Việt, Võ Văn Hòe, Bùi Văn Tiếng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a553 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 07|aẨm thực|zQuảng Nam|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam |
---|
651 | 4|aQuảng Nam |
---|
653 | 0 |aẨm thực |
---|
700 | 0 |aBùi, Văn Tiếng. |
---|
700 | 0 |aVõ, Văn Hòe. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075409 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000075409
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
394.109597 HOV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|