|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29649 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39855 |
---|
005 | 202004122130 |
---|
008 | 131101s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003596 |
---|
035 | |a1456418648 |
---|
035 | ##|a895918055 |
---|
039 | |a20241130172039|bidtocn|c20200412213010|danhpt|y20131101151652|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|bPHO |
---|
100 | 0 |aPhạm, Lanh Oanh. |
---|
245 | 10|aLễ hội dân gian làng Hát Môn /|cPhạm Lan Oanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hóa Thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a165 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 14|aPhong tục tập quán|xLễ hội|xLễ hội dân gian|zLàng Hát Môn|zHà Tây. |
---|
651 | 4|aHà Tây. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
653 | 0 |aLàng Hát Môn. |
---|
653 | 0 |aLễ hội dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075433 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075433
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.269597 PHO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào