|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2965 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3091 |
---|
008 | 040223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386450 |
---|
035 | ##|a1083170014 |
---|
039 | |a20241202163651|bidtocn|c20040223000000|dthuynt|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a361.9597|bTHH |
---|
090 | |a361.9597|bTHH |
---|
100 | 0 |aThu, Hải. |
---|
245 | 10|aHỏi đáp về chính sách đối với người có công với cách mạng /|cThu Hải. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2001. |
---|
300 | |a488 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aChính sách xã hội|xHỏi đáp|vSách|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính sách xã hội. |
---|
653 | 0 |aHỏi đáp. |
---|
653 | 0 |aChính sách. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001932 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001932
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
361.9597 THH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào