• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 910.309597 LEH
    Nhan đề: Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam :

DDC 910.309597
Tác giả CN Lê, Trung Hoa.
Nhan đề Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam : quyển 2 / Lê Trung Hoa.
Thông tin xuất bản Hà nội :Văn hóa Thông tin,2013.
Mô tả vật lý 705 tr. ;21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Từ điển từ nguyên địa danh-Việt Nam.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Từ điển từ nguyên địa danh.
Từ khóa tự do Địa danh.
Từ khóa tự do Từ điển.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000075435
000 00000cam a2200000 a 4500
00129654
0021
00439860
008131101s2013 vm| vie
0091 0
020|a9786045004159
035|a1456381032
035##|a1023446464
039|a20241129163109|bidtocn|c20131101155241|dhuongnt|y20131101155241|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a910.309597|bLEH
090|a910.309597|bLEH
1000 |aLê, Trung Hoa.
24510|aTừ điển từ nguyên địa danh Việt Nam :|bquyển 2 /|cLê Trung Hoa.
260|aHà nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2013.
300|a705 tr. ;|c21 cm.
504|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.
65014|aTừ điển|xTừ điển từ nguyên địa danh|zViệt Nam.
6514|aViệt Nam.
6530 |aTừ điển từ nguyên địa danh.
6530 |aĐịa danh.
6530 |aTừ điển.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075435
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000075435 TK_Tiếng Việt-VN 910.309597 LEH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện