|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29654 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39860 |
---|
008 | 131101s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045004159 |
---|
035 | |a1456381032 |
---|
035 | ##|a1023446464 |
---|
039 | |a20241129163109|bidtocn|c20131101155241|dhuongnt|y20131101155241|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a910.309597|bLEH |
---|
090 | |a910.309597|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Trung Hoa. |
---|
245 | 10|aTừ điển từ nguyên địa danh Việt Nam :|bquyển 2 /|cLê Trung Hoa. |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a705 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 14|aTừ điển|xTừ điển từ nguyên địa danh|zViệt Nam. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aTừ điển từ nguyên địa danh. |
---|
653 | 0 |aĐịa danh. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075435 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000075435
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
910.309597 LEH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào