|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29656 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39862 |
---|
005 | 202310121005 |
---|
008 | 131101s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049306051 |
---|
035 | |a1456412006 |
---|
035 | ##|a1083169159 |
---|
039 | |a20241202153826|bidtocn|c20231012100539|dmaipt|y20131101161347|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.209597|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Hòa. |
---|
245 | 10|aTục lập bản mường và lệ tế thần núi, thần nguồn nước của người Thái đen vùng Tây Bắc /|cNguyễn Văn Hòa. |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a235 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|xLệ tế thần|xThần núi|xThần nguồn nước|xNgười Thái đen|zVùng Tây Bắc|zViệt Nam. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aTây Bắc. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aTập tục. |
---|
653 | 0 |aVùng Tây Bắc. |
---|
653 | 0 |aNgười Thái đen. |
---|
653 | 0 |aLệ tế thần. |
---|
653 | 0 |aThần nguồn nước. |
---|
653 | 0 |aThần núi. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075452 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075452
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.209597 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào